Hội thoại Tiếng Anh theo chủ đề

  • Việc đang làm

A: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am playing with my cat (Mình đang chơi với mèo của mình)

A: Can I play with you? (Mình có thể cùng chơi với bạn không?)

B: Yes, you can (Vâng, bạn có thể)

  • Việc dự định làm

A: What are you going to do? (Bạn định làm gì vậy?)

B: I am going to visit museum (Mình định đi thăm quan viện bảo tàng)

A: So do I (Mình cũng thế)

B: Nice! (Tuyệt vời)

Hội thoại tiếng anh cho bé

Hội thoại chủ đề màu sắc

A: What color is your bag? (Cặp của bạn có màu gì vậy?)

B: My bag is blue, how about yours? (Cặp của mình màu xanh dương, còn của bạn thì sao?)

A: It is pink (Nó có màu hồng)

B: Pretty color (Màu đẹp quá)

A: Thank you (Cảm ơn bạn)

Hội thoại chủ đề ăn uống

A: What do you eat for lunch, B? (Bạn ăn gì vào bữa trưa vậy B?)

B: I have rice, meat and egg (Mình ăn cơm, thịt và trứng)

A: Have a good meal (Chúc bạn ngon miệng)

B: Thank you (Cảm ơn bạn)

Have breakfast/lunch/dinner = Bữa sáng/trưa/tối.

Hội thoại chủ đề sở thích

Hoạt động yêu thích

A: I love playing. (Tôi thích chơi)

B: Me too (Tôi cũng vậy)

Món ăn yêu thích

A: I like candy and cake. Do you like candy? (Mình thích kẹo và bánh. Bạn có thích kẹo không?)

B: Yes, I do. (Có, mình cũng thích kẹo.) 

Hội thoại chủ đề gia đình

  • Hỏi về số thành viên

A: How many people are there in your family? (Nhà bạn có bao nhiêu thành viên)

B: My family has 8 people (Gia đình của mình có 8 thành viên)

A: My family is smaller. It has 4 members (Gia đình mình thì nhỏ hơn. Chỉ có 4 thành viên thôi)

  • Hỏi về công việc

A: What is your father’s job? (Bố bạn làm nghề gì vậy?)

B: My father and mother is a farmer. How about your father and mother? (Bố mẹ của mình là nông dân. Còn bố mẹ của bạn thì sao?)

A: My father is doctor, and my mother is teacher (Bố mình là bác sĩ, còn mẹ là giáo viên


1. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Mua sắm

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
Sales StaffGood morning, what can I assist you with? What color do you want for your daughter’s shoes?

→ To assist s.b with s.th: Giúp ai làm việc gì.
Chào buổi sáng, em có thể giúp gì cho chị? Chị muốn chọn giày màu gì cho bé nhỉ?
Customer 1 – HoaLinh, do you like these blue shoes?Linh, con thích đôi giày màu xanh này chứ?
Customer 2 – LinhI’m not a big fan of blue. I’m looking for pink sneakers.

-> Be a big fan of s.o/s.th: Rất yêu thích ai, rất yêu thích cái gì.
Màu xanh không phải màu yêu thích của con. Con đang tìm một đôi giày thể thao màu hồng.
Customer 1 – HoaCould you please show us a pair of pink shoes?Em có thể cho chị và bé xem đôi giày màu hồng được không?
Sales StaffOf course. What size are you looking for?Tất nhiên rồi. Chị đang tìm cỡ bao nhiêu?
Customer 1 – HoaSize 225.Cỡ 225.
Sales StaffHere you are. Try these on, please. Của chị đây, bé thử giày nhé.
Customer 1 – HoaHow are they, dear?Chúng như thế nào, con gái?
Customer 2 – LinhThe shoes fit me very well, Mom.Giày vừa với con lắm mẹ ạ.
Customer 1 – HoaAll right, we’ll take them. Can I pay with a card?Được rồi, chúng tôi sẽ lấy đôi này. Chị có thể trả bằng thẻ không?
Sales StaffOf course, our store accepts both cash and cards. Thank you.Đương nhiên ạ, cửa hàng chúng tôi chấp nhận cả tiền mặt lẫn thẻ.  Cảm ơn chị.

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.